Trường : THPT chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 30/01/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10TOAN 10LYTIN 10HOA 10SINH 10VAN 10SUDIA 10ANH 10A 11TOAN 11LYTIN 11HOA 11SINH 11VAN 11SUDIA 11ANH 11A 12TOAN 12LY 12TIN 12HOA 12SINH 12VAN 12SUDIA 12ANH 10TOANCH 10TINCH 10LYCH 10HOACH 10SINHCH 10VANCH 10SUCH 10DIACH 10ANHCH 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 Ngữ văn
VTH.Thủy
Toán
TTK.Liên
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Toán
VQ.Vinh
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Toán
NT.Búp
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Ngữ văn
NTT.Thủy
Tiếng Anh
LT.Hiền
Lịch sử
VT.Hiền
Địa lí
NTH.Mai
Toán
NTT.Nga
Tin học
LQ.Tâm
Ngữ văn
HTT.Hoa
Tiếng Anh
LQ.Nam
Lịch sử
NT.Quân
Toán
HĐ.Quốc
Địa lí
PTT.Huyền
Ngữ văn
NTH.Xuyến
Hóa học
TT.Hòa
Ngữ văn
NTrT.Nguyên
Địa lí
BTU.Loan
Toán
TC.Hoan
                                 
3 Tiếng Anh
NTH.Quang
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Ngữ văn
NTrT.Nguyên
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Toán
NTP.Diễm
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Tiếng Anh
LT.Hiền
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Ngữ văn
NTT.Thủy
Toán
NT.Búp
Toán
NTT.Nga
Lịch sử
VT.Hiền
Địa lí
NTH.Mai
Vật lý
LTN.Hạnh
Tin học
LQ.Tâm
Tiếng Anh
LQ.Nam
Hóa học
LS.Tín
Lịch sử
NT.Quân
Địa lí
PTT.Huyền
Ngữ văn
NTH.Xuyến
Hóa học
TT.Hòa
Địa lí
TT.Uyên
Địa lí
BTU.Loan
Tin học
HH.Sơn
                                 
4 Tiếng Anh
NTH.Quang
Tiếng Anh
LT.Hiền
Ngữ văn
NTrT.Nguyên
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Toán
NTP.Diễm
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Ngữ văn
VTH.Thủy
Lịch sử
VT.Hiền
Toán
NT.Búp
Toán
NTT.Nga
Tin học
LQ.Tâm
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Vật lý
LTN.Hạnh
Địa lí
NTH.Mai
Ngữ văn
NTT.Thủy
Hóa học
LS.Tín
Tin học
HH.Sơn
Toán
LT.Nguyệt
Toán
VTN.ánh
Toán
HĐ.Quốc
Địa lí
TT.Uyên
Lịch sử
NT.Quân
Ngữ văn
NTH.Xuyến
                                 
5                                                                                  
T.3 1                 Ngữ văn
NTT.Thủy
Địa lí
NTH.Mai
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Vật lý
LTN.Hạnh
Ngữ văn
ĐT.Phương
Sinh học
HTM.Quý
Hóa học
TT.Hòa
Sinh học
NTT.Bình
Vật lý
LH.Nghị
Hóa học
LT.Sửu
Tiếng Anh
LQ.Nam
Ngữ văn
NTH.Xuyến
Tin học
HH.Sơn
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Ngữ văn
VTH.Thủy
Vật lý
ĐH.Hà
                  Hóa học
NTH.Yến
Hóa học
LS.Tín
Sinh học
LT.Thanh
Tin học
VTT.Giang
Hóa học
L.T.Phượng
Địa lí
TT.Uyên
Tin học
LQ.Tâm
GDCD
PT.Tâm
2                 Địa lí
NTH.Mai
Lịch sử
VT.Hiền
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Vật lý
LTN.Hạnh
Ngữ văn
ĐT.Phương
Sinh học
HTM.Quý
Hóa học
TT.Hòa
Sinh học
NTT.Bình
Vật lý
LH.Nghị
Hóa học
LT.Sửu
Tiếng Anh
LQ.Nam
Tin học
HH.Sơn
Lịch sử
NT.Quân
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Ngữ văn
VTH.Thủy
Vật lý
ĐH.Hà
                  Hóa học
NTH.Yến
Hóa học
LS.Tín
Sinh học
LT.Thanh
Tin học
VTT.Giang
Hóa học
L.T.Phượng
Địa lí
TT.Uyên
Tin học
LQ.Tâm
GDCD
PT.Tâm
3                 Toán
LT.Nguyệt
Hóa học
TT.Hòa
Tiếng Anh
BTT.Thi
GDCD
PT.Tâm
Vật lý
HTT.Trâm
Hóa học
LT.Sửu
Toán
NTT.Tâm
Lịch sử
VT.Hiền
Sinh học
NTX.Giang
Sinh học
HTM.Quý
Tin học
HH.Sơn
Địa lí
PTT.Huyền
Địa lí
BTU.Loan
Ngữ văn
NTrT.Nguyên
Sinh học
NTT.Bình
Ngữ văn
NTH.Xuyến
                  Sinh học
ĐTM.Vi
Sinh học
LT.Thanh
Tin học
VTT.Giang
Vật lý
ĐH.Hà
Vật lý
HT.Sang
GDCD
NT.Sơn
Vật lý
LH.Nghị
Tin học
LQ.Tâm
4                 Toán
LT.Nguyệt
Hóa học
TT.Hòa
Tiếng Anh
BTT.Thi
Ngữ văn
NTT.Thủy
Vật lý
HTT.Trâm
Hóa học
LT.Sửu
Toán
NTT.Tâm
Địa lí
NTH.Mai
Sinh học
NTX.Giang
Sinh học
HTM.Quý
Ngữ văn
HTT.Hoa
Địa lí
PTT.Huyền
Địa lí
BTU.Loan
Ngữ văn
NTrT.Nguyên
Sinh học
NTT.Bình
Ngữ văn
NTH.Xuyến
                  Sinh học
ĐTM.Vi
Sinh học
LT.Thanh
Tin học
VTT.Giang
Vật lý
ĐH.Hà
Vật lý
HT.Sang
GDCD
NT.Sơn
Vật lý
LH.Nghị
Tin học
LQ.Tâm
5                                                                                  
T.4 1 Toán
NV.Mến
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Toán
NTP.Diễm
Toán
VQ.Vinh
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Lịch sử
ĐTM.Vy
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Tiếng Anh
LT.Hiền
GDCD
PT.Tâm
Vật lý
HTT.Trâm
Tin học
NTN.Ái
Ngữ văn
NTT.Thủy
Hóa học
TT.Hòa
Tiếng Anh
BTT.Thi
Ngữ văn
HTT.Hoa
Toán
TC.Hoan
Tiếng Anh
TT.Trinh
Ngữ văn
NTT.Tiên
Sinh học
NTX.Giang
Tiếng Anh
NTH.Quang
Toán
HĐ.Quốc
Hóa học
LS.Tín
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Địa lí
TT.Uyên
                                 
2 Toán
NV.Mến
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Toán
NTP.Diễm
Toán
VQ.Vinh
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Lịch sử
ĐTM.Vy
Toán
NT.Búp
Tiếng Anh
LT.Hiền
Tin học
NTN.Ái
Vật lý
HTT.Trâm
GDCD
PT.Tâm
Ngữ văn
NTT.Thủy
Hóa học
TT.Hòa
Tiếng Anh
BTT.Thi
Ngữ văn
HTT.Hoa
Toán
TC.Hoan
Tiếng Anh
TT.Trinh
Ngữ văn
NTT.Tiên
Sinh học
NTX.Giang
Tiếng Anh
NTH.Quang
Toán
HĐ.Quốc
Hóa học
LS.Tín
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Địa lí
TT.Uyên
                                 
3 Ngữ văn
VTH.Thủy
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Lịch sử
ĐTM.Vy
Tiếng Anh
NTH.Quang
Tiếng Anh
TT.Trinh
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Tiếng Anh
LT.Hiền
Toán
NTT.Nga
Vật lý
NT.Trường
Tin học
VTT.Giang
Sinh học
LT.Thanh
Hóa học
LT.Sửu
GDCD
PT.Tâm
Ngữ văn
NTT.Tiên
Tiếng Anh
BTT.Thi
Tin học
NTN.Ái
Địa lí
TT.Uyên
Địa lí
BTU.Loan
Ngữ văn
HTT.Hoa
Vật lý
ĐH.Hà
Vật lý
HT.Sang
Sinh học
HTM.Quý
Toán
HĐ.Quốc
Sinh học
NTT.Bình
                                 
4 Ngữ văn
VTH.Thủy
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Lịch sử
ĐTM.Vy
Tiếng Anh
NTH.Quang
Toán
NTP.Diễm
Toán
NT.Búp
Tiếng Anh
LT.Hiền
Toán
NTT.Nga
Vật lý
NT.Trường
Ngữ văn
NTT.Thủy
Sinh học
LT.Thanh
Hóa học
LT.Sửu
Tin học
VTT.Giang
Toán
NTT.Tâm
Tiếng Anh
BTT.Thi
GDCD
PT.Tâm
Địa lí
TT.Uyên
Địa lí
BTU.Loan
Ngữ văn
HTT.Hoa
Vật lý
ĐH.Hà
Vật lý
HT.Sang
Sinh học
HTM.Quý
Toán
HĐ.Quốc
Sinh học
NTT.Bình
                                 
5                                                                                  
T.5 1                 Sinh học
PNĐ.Huyền
Ngữ văn
NTT.Thủy
Hóa học
PTT.Thanh
Tiếng Anh
BTT.Thi
Toán
NTT.Nga
Toán
NTT.Tâm
Sinh học
HTM.Quý
Vật lý
LTN.Hạnh
Ngữ văn
HTT.Hoa
Tiếng Anh
LQ.Nam
Lịch sử
NT.Quân
Sinh học
ĐTM.Vi
Ngữ văn
NTT.Tiên
GDCD
NT.Sơn
Vật lý
NT.Trường
Hóa học
LT.Sửu
                  Vật lý
HT.Sang
Tin học
NTN.Ái
Vật lý
LH.Nghị
Hóa học
LT.Thủy
Tin học
VTT.Giang
Vật lý
ĐH.Hà
GDCD
PT.Tâm
Vật lý
HDT.Lan
2                 Sinh học
PNĐ.Huyền
Ngữ văn
NTT.Thủy
Hóa học
PTT.Thanh
Tiếng Anh
BTT.Thi
Toán
NTT.Nga
Toán
NTT.Tâm
Sinh học
HTM.Quý
Vật lý
LTN.Hạnh
Toán
VQ.Vinh
Tiếng Anh
LQ.Nam
GDCD
NT.Sơn
Sinh học
ĐTM.Vi
Ngữ văn
NTT.Tiên
Lịch sử
NT.Quân
Vật lý
NT.Trường
Hóa học
LT.Sửu
                  Vật lý
HT.Sang
Tin học
NTN.Ái
Vật lý
LH.Nghị
Hóa học
LT.Thủy
Tin học
VTT.Giang
Vật lý
ĐH.Hà
GDCD
PT.Tâm
Vật lý
HDT.Lan
3                 Hóa học
LT.Sửu
Sinh học
NTT.Bình
Địa lí
NTH.Mai
Toán
NTT.Tâm
Tiếng Anh
LQ.Nam
Lịch sử
VT.Hiền
GDCD
PT.Tâm
Ngữ văn
NTT.Thủy
Toán
VQ.Vinh
Vật lý
LH.Nghị
Hóa học
TT.Hòa
GDCD
NT.Sơn
Sinh học
ĐTM.Vi
Toán
TTK.Liên
Hóa học
LS.Tín
Lịch sử
NT.Quân
                  Tin học
NTN.Ái
Vật lý
HDT.Lan
Hóa học
NTH.Yến
Sinh học
TT.Lam
Sinh học
PNĐ.Huyền
Tin học
LQ.Tâm
Địa lí
BTU.Loan
Địa lí
PTT.Huyền
4                 Hóa học
LT.Sửu
Sinh học
NTT.Bình
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Toán
NTT.Tâm
Tiếng Anh
LQ.Nam
Địa lí
NTH.Mai
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Ngữ văn
NTT.Thủy
Toán
VQ.Vinh
Vật lý
LH.Nghị
Hóa học
TT.Hòa
Lịch sử
NT.Quân
Sinh học
ĐTM.Vi
Toán
TTK.Liên
Hóa học
LS.Tín
GDCD
NT.Sơn
                  Tin học
NTN.Ái
Vật lý
HDT.Lan
Hóa học
NTH.Yến
Sinh học
TT.Lam
Sinh học
PNĐ.Huyền
Tin học
LQ.Tâm
Địa lí
BTU.Loan
Địa lí
PTT.Huyền
5                                                                                  
T.6 1 Lịch sử
ĐVL.Uyên
Toán
TTK.Liên
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Lịch sử
ĐTM.Vy
Tiếng Anh
TT.Trinh
Toán
NT.Búp
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Toán
NTT.Nga
Tiếng Anh
BTT.Thi
Tiếng Anh
LT.Hiền
Vật lý
HTT.Trâm
Sinh học
PNĐ.Huyền
Sinh học
NTT.Bình
Ngữ văn
NTT.Tiên
Toán
NTT.Tâm
Hóa học
LT.Sửu
GDCD
NT.Sơn
Toán
HĐ.Quốc
Toán
LT.Nguyệt
Hóa học
LS.Tín
Tiếng Anh
NTH.Quang
Vật lý
HT.Sang
Ngữ văn
VTH.Thủy
Toán
TC.Hoan
                                 
2 Lịch sử
ĐVL.Uyên
Toán
TTK.Liên
Tiếng Anh
LTV.Tuệ
Lịch sử
ĐTM.Vy
Tiếng Anh
TT.Trinh
Toán
NT.Búp
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Tiếng Anh
LT.Hiền
Tiếng Anh
BTT.Thi
GDCD
PT.Tâm
Vật lý
HTT.Trâm
Sinh học
PNĐ.Huyền
Sinh học
NTT.Bình
Ngữ văn
NTT.Tiên
Vật lý
HDT.Lan
Hóa học
LT.Sửu
Tin học
HH.Sơn
Toán
HĐ.Quốc
Toán
LT.Nguyệt
Hóa học
LS.Tín
Tiếng Anh
NTH.Quang
Vật lý
HT.Sang
GDCD
NT.Sơn
Toán
TC.Hoan
                                 
3 Toán
NV.Mến
Tiếng Anh
LT.Hiền
Toán
NTP.Diễm
Tiếng Anh
NTH.Quang
Lịch sử
ĐTM.Vy
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Lịch sử
ĐVL.Uyên
Ngữ văn
VTH.Thủy
Toán
LT.Nguyệt
Toán
NT.Búp
Toán
NTT.Nga
Toán
NTT.Tâm
Ngữ văn
ĐT.Phương
GDCD
PT.Tâm
Vật lý
HDT.Lan
Toán
TC.Hoan
Ngữ văn
HTT.Hoa
Ngữ văn
NTT.Tiên
Vật lý
LH.Nghị
Toán
VTN.ánh
GDCD
NT.Sơn
Tin học
HH.Sơn
Toán
HĐ.Quốc
Tiếng Anh
TT.Trinh
                                 
4 Tiếng Anh
NTH.Quang
Tiếng Anh
LT.Hiền
Ngữ văn
NTrT.Nguyên
Ngữ văn
ĐTP.Trang
Lịch sử
ĐTM.Vy
Ngữ văn
ĐT.Trúc
Toán
NT.Búp
Ngữ văn
VTH.Thủy
Sinh hoạt
LT.Nguyệt
Sinh hoạt
VTT.Giang
Sinh hoạt
HTT.Trâm
Sinh hoạt
PNĐ.Huyền
Sinh hoạt
ĐVL.Uyên
Sinh hoạt
LT.Sửu
Sinh hoạt
TT.Hòa
Sinh hoạt
TC.Hoan
Ngữ văn
HTT.Hoa
GDCD
NT.Sơn
Vật lý
LH.Nghị
Toán
VTN.ánh
Ngữ văn
NTT.Tiên
Toán
TTK.Liên
Tin học
HH.Sơn
Tiếng Anh
TT.Trinh
                                 
5 Sinh hoạt
NV.Mến
Sinh hoạt
HDT.Lan
Sinh hoạt
NTH.Yến
Sinh hoạt
TT.Lam
Sinh hoạt
NTP.Diễm
Sinh hoạt
ĐTM.Vy
Sinh hoạt
NT.Búp
Sinh hoạt
NTT.Nga
                Sinh hoạt
NTX.Giang
Sinh hoạt
HTM.Quý
Sinh hoạt
LH.Nghị
Sinh hoạt
NT.Sơn
Sinh hoạt
HĐ.Quốc
Sinh hoạt
TTK.Liên
Sinh hoạt
BTU.Loan
Sinh hoạt
NTT.Bình
                                 
T.7 1                                                                                  
2                                                                                  
3                                                                                  
4                                                                                  
5                                                                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 28-01-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net